Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 12:34 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 12:34 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 106 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,934.00 18,084 18,604
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,216 24,468 25,071
Euro EUR 25,872 25,992 26,808
Bảng Anh GBP 30,573 30,727 31,638
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,862.00 3,050.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Đô la Singapore SGD 16,454.00 16,615.00 17,136.00
Bạc Thái THB 0.00 681.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 12:34 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021